Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
béo bở
|
tính từ
mang lại nhiều lợi cho mình
một hợp đồng béo bở; tưởng gặp được mối hàng béo bở
Từ điển Việt - Pháp
béo bở
|
(khẩu ngữ) avantageux; profitable; juteux
marché avantageux
affaire juteuse